Có 2 kết quả:
换防 huàn fáng ㄏㄨㄢˋ ㄈㄤˊ • 換防 huàn fáng ㄏㄨㄢˋ ㄈㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to relieve a garrison
(2) to change guard complement
(2) to change guard complement
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to relieve a garrison
(2) to change guard complement
(2) to change guard complement